Characters remaining: 500/500
Translation

death benefit

Academic
Friendly

Từ "death benefit" trong tiếng Anh có nghĩa "tiền bồi thường tử vong" hay "trợ cấp tử nạn". Đây một khoản tiền hoặc lợi ích một người hoặc gia đình nhận được khi một người nào đó qua đời, thường từ một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ hoặc một quỹ hưu trí.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Death benefit" thường liên quan đến bảo hiểm nhân thọ, trong đó công ty bảo hiểm sẽ trả một khoản tiền cho người thụ hưởng (thường gia đình hoặc người thân) khi người được bảo hiểm qua đời.
  2. dụ sử dụng:

  3. Biến thể của từ:

    • "Death benefits" (dạng số nhiều) được sử dụng khi nói đến nhiều khoản trợ cấp tử vong từ nhiều hợp đồng bảo hiểm khác nhau.
    • "Life insurance death benefit" để nhấn mạnh rằng khoản tiền này đến từ bảo hiểm nhân thọ.
  4. Từ gần giống:

    • "Survivor benefits": khoản trợ cấp cho người sống sót (như vợ hoặc chồng) sau khi người đã qua đời nhận được.
    • "Payout": số tiền được trả ra từ một hợp đồng hoặc chính sách nào đó.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Death claim": yêu cầu chi trả khoản bồi thường tử vong từ hợp đồng bảo hiểm.
    • "Burial benefit": khoản tiền trợ cấp để chi trả cho chi phí mai táng.
  6. Idioms Phrasal verbs:

    • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "death benefit", nhưng có thể nói về "benefit" trong các ngữ cảnh khác:
Tóm lại:

"Death benefit" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực bảo hiểm, giúp người học tiếng Anh hiểu hơn về các khía cạnh tài chính liên quan đến cái chết bảo vệ tài chính cho những người ở lại.

Noun
  1. tiền bồi thường tử vong
  2. trợ cấp tử nạn

Comments and discussion on the word "death benefit"